Động cơ WEIFANG
Trang Chủ > Thiết Bị Mới > Động cơ WEIFANG
K4100D1-2
Name
K4100D1-2
Introdution
Làm mát bằng nước, động cơ 4 kỳ
Buồng đốt nhiên liệu kiểu gió xoáy
Công suất dự phòng(kW/kVA) 37.4/46.7
Công suất cực đại(kW/kVA) 38.1/47.6
Khí vào tự nhiên
Số xilanh 4
Đường kính(mm) X Hành trình(mm) 10X115
Dung tích (Lit) 3.61
Tỉ số nén 17:1
Tốc độ quay(r/min) 1800

K4100ZD2-1
Name
K4100ZD2-1
Introdution
Làm mát bằng nước, động cơ 4 kỳ
Buồng đốt nhiên liệu kiểu xoáy
Công suất dự phòng (kW/kVA) 50/62.5
Công suất cực đại (kW/kVA) 51/63.7
Hút khí bằng turbo tăng áp
Số xilanh 4
Đường kính(mm) X Hành trình(mm) 100X115
Dung tích (Lit) 3.61
Tỉ số nén 19:1
Tốc độ quay(r/min)1800

R4105ZD2-1
Name
R4105ZD2-1
Introdution

Làm mát bằng nước,4-kỳ,phun nhiên liệu trực tiếp
Công suất dự phòng (kW/kVA) 71/88.7
Công suất cực đại(kW/kVA) 73/91.2
Hút khí bằng turbo tăng áp
Số xilanh 4
Đường kính(mm) X Hành trình(mm) 105X125
Dung tích (Lit) 4.33
Tỉ số nén 16:1
Tốc độ quay(r/min) 1800

R6105ZD10
Name
R6105ZD10
Introdution
Làm mát bằng nước,4-kỳ,phun nhiên liệu trực tiếp
Công suất dự phòng (kW/kVA) 105/131.2
Công suất cực đại (kW/kVA) 107.6/134.5
Hút khí bằng turbo tăng áp
Số xilanh 6
Đường kính(mm) X Hành trình(mm) 105X125
Dung tích (Lit) 6.49
Tỉ số nén 16:1
Tốc độ quay(r/min) 1800

R6105ZLD10
Name
R6105ZLD10
Introdution
Làm mát bằng nước,4-kỳ,phun nhiên liệu trực tiếp
Công suất dự phòng (kW/kVA) 125/156.2
Công suất cực đại (kW/kVA) 128.6/160.7
Hút khí bằng turbo tăng áp
Số xilanh 6
Đường kính(mm) X hành trình(mm) 105X125
Dung tích (Lit) 6.49
Tỉ số nén 16:1
Tốc độ quay(r/min) 1800

R6105IZLD2-1
Name
R6105IZLD2-1
Introdution

Làm mát bằng nước,4-kỳ,phun nhiên liệu trực tiếp
Công suất dự phòng (kW/kVA) 150/187.5
Công suất cực đại (kW/kVA) 154.5/193.1
Làm mát bằng turbo tăng áp
Số xilanh 6
Đường kính(mm) X Hành trình(mm) 105X135
Dung tích (Lit) 7.01
Tỉ số nén 16:1
Tốc độ quay(r/min) 1800


6113ZLD2
Name
6113ZLD2
Introdution

Làm mát bằng nước,4-kỳ,phun nhiên liệu trực tiếp
Công suất dự phòng (kW/kVA) 176/220
Công suất cực đại (kW/kVA) 181.3/226.6
Làm mát bằng turbo tăng áp
Số xilanh 6
Đường kính(mm) X Hành trình(mm) 113X125
Dung tích (Lit) 7.52
Tỉ số nén 17:1
Tốc độ quay(r/min) 1800
6126ZLD
Name
6126ZLD
Introdution
Làm mát bằng nước,4-kỳ,phun nhiên liệu trực tiếp
Công suất dự phòng (kW/kVA) 240/300
Công suất cực đại (kW/kVA) 245.3/306.6
Làm mát bằng turbo tăng áp
Số xilanh 6
Đường kính(mm) X Hành trình(mm) 126X135
Dung tích (Lit) 9.726
Tỉ số nén 17:1
Tốc độ quay(r/min) 1800
6126IZLD
Name
6126IZLD
Introdution
Làm mát bằng nước,4-kỳ,phun nhiên liệu trực tiếp
Công suất dự phòng (kW/kVA) 240/300
Công suất cực đại (kW/kVA) 284/355
Làm mát bằng turbo tăng áp
Số xilanh 6
Đường kính(mm) X Hành trình(mm) 126X135
Dung tích (Lit) 9.726
Tỉ số nén: 17:1
Tốc độ quay(r/min) 1800
Copyright @2014 CIG POWER PRODUCTS,INC All Rights Reserved.